--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí trời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí trời
+
Air, atmosphere
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí trời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khí trời"
:
khí trời
khó trôi
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
khí trời
:
Air, atmosphere
+
affinal
:
(nhân loại học) có quan hệ hôn nhân, bị ràng buộc bởi hôn nhân