--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí trời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí trời
+
Air, atmosphere
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí trời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khí trời"
:
khí trời
khó trôi
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
khí trời
:
Air, atmosphere
+
báo giới
:
Press, press circles, fourth estate
+
đâm bổ
:
Make a high dive, nosediveTừ trên cành cây đâm bổ xuống sôngTo maake a high dive into the river from a branch of a treeMáy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộngThe jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field
+
cửu tuyền
:
(fig) Hell; hades
+
tái diễn
:
happen again, to re-occur